Ngày 1: Ngữ pháp tiếng Nhật N0
Mỗi ngày Chang cố gắng học 1 ngữ pháp N0 với hi vọng khả năng của bản thân sẽ khá lên. 1. ~あぐねる 動ます形+あぐねる Nghĩa: rơi vào, sa vào/bị rơi vào, thất bại, suy sụp/khổ sở vì, chịu đựng vì Giải thích : Biểu thị trạng thái khi một hành động kết nối với hình thức 動ます形 (động từ thể masu), không diễn ra như mong muốn, gặp khó khăn và không tìm ra được phương pháp thích hợp, dẫn đến tình huống bế tắc. Ví dụ a. 一人で考え あぐね ず、周囲に助けを求めてみるのもいい。 Không nên khổ sở suy nghĩ một mình , tìm sự giúp đỡ từ những người xung quanh cũng là một ý hay b. 相手チームの強固な布陣に攻め あぐねて いる。 Họ đang gặp khó khăn trong việc tấn công đội đối phương với đội hình vững chắc. c. どうするべきかと決め あぐねて いるその時間がもう既に無駄な時間だ。 Thời gian mà bạn đang băn khoăn không biết nên làm gì đã trở thành thời gian lãng phí. d. どんなものが良いのか分からず、ずっとプレゼントし あぐねて いる。 Không biết món quà nào là tốt, nên cứ mãi băn khoăn không biết tặng gì.